máy bay
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ ɓaj˧˧ | ma̰j˩˧ ɓaj˧˥ | maj˧˥ ɓaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ ɓaj˧˥ | ma̰j˩˧ ɓaj˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]máy bay
- (Miền Bắc Việt Nam) Phương tiện chiến tranh hay vận tải, bay trên không nhờ có động cơ.
Đồng nghĩa
[sửa]- phi cơ (miền Nam Việt Nam)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "máy bay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)