Bước tới nội dung

máy kinh vĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
maj˧˥ kïŋ˧˧ viʔi˧˥ma̰j˩˧ kïn˧˥ ji˧˩˨maj˧˥ kɨn˧˧ ji˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
maj˩˩ kïŋ˧˥ vḭ˩˧maj˩˩ kïŋ˧˥ vi˧˩ma̰j˩˧ kïŋ˧˥˧ vḭ˨˨

Danh từ

máy kinh vĩ

  1. Thiết bị đo lường góc mặt bằng hoặc góc đứng trong không gian.

Dịch