Bước tới nội dung

mêga electronvôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
me˧˧ ɣaː˧˧ ɛ˧˧ lɛk˧˥ ʨɔn˧˧ von˧˧me˧˥ ɣaː˧˥ ɛ˧˥ lɛ̰k˩˧ tʂɔŋ˧˥ joŋ˧˥me˧˧ ɣaː˧˧ ɛ˧˧ lɛk˧˥ tʂɔŋ˧˧ joŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
me˧˥ ɣaː˧˥ ɛ˧˥ lɛk˩˩ tʂɔn˧˥ von˧˥me˧˥˧ ɣaː˧˥˧ ɛ˧˥˧ lɛ̰k˩˧ tʂɔn˧˥˧ von˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh mega- (“mêga”) + electronvolt (“electronvôn”).

Danh từ

[sửa]

mêga electronvôn, mêga electron-vôn, mêga electron vôn

  1. Đại lượng đo năng lượng của những vật thể vĩ mô vào cỡ hạt electron, bằng 106 electronvôn hay 1,6×10−13 joule.

Đồng nghĩa

[sửa]