Bước tới nội dung

mít dai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mit˧˥ zaːj˧˧mḭt˩˧ jaːj˧˥mɨt˧˥ jaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mit˩˩ ɟaːj˧˥mḭt˩˧ ɟaːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mít dai

  1. Thứ mít múi daikhô.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]