mưa rươi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɨə˧˧ zɨəj˧˧ | mɨə˧˥ ʐɨəj˧˥ | mɨə˧˧ ɹɨəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɨə˧˥ ɹɨəj˧˥ | mɨə˧˥˧ ɹɨəj˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]mưa rươi
- Mưa bóng mây về mùa rươi, vào cuối thu.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mưa rươi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)