mưu sự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miw˧˧ sɨ̰ʔ˨˩mɨw˧˥ ʂɨ̰˨˨mɨw˧˧ ʂɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨw˧˥ ʂɨ˨˨mɨw˧˥ ʂɨ̰˨˨mɨw˧˥˧ ʂɨ̰˨˨

Động từ[sửa]

mưu sự

  1. Lo toan công việc.
  2. Bày vẽ mưu kế.

Tham khảo[sửa]