mại bản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ːʔj˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧ma̰ːj˨˨ ɓaːŋ˧˩˨maːj˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˨˨ ɓaːn˧˩ma̰ːj˨˨ ɓaːn˧˩ma̰ːj˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩

Định nghĩa[sửa]

mại bản

  1. Bọn tư bản chuyên đứng làm môi giới giữa các nhà kinh doanh trong nướcbọn tư bản nước ngoài.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]