mảnh hương nguyền
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰jŋ˧˩˧ hɨəŋ˧˧ ŋwiə̤n˨˩ | man˧˩˨ hɨəŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˧ | man˨˩˦ hɨəŋ˧˧ ŋwiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
majŋ˧˩ hɨəŋ˧˥ ŋwiən˧˧ | ma̰ʔjŋ˧˩ hɨəŋ˧˥˧ ŋwiən˧˧ |
Định nghĩa[sửa]
mảnh hương nguyền
- Những mảnh gỗ thơm đốt trong cuộc thề nguyền.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mảnh hương nguyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)