mất ngủ
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mət˧˥ ŋṵ˧˩˧ | mə̰k˩˧ ŋu˧˩˨ | mək˧˥ ŋu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mət˩˩ ŋu˧˩ | mə̰t˩˧ ŋṵʔ˧˩ |
Động từ[sửa]
- Không thể ngủ được.
- Trằn trọc mấy đêm mất ngủ liền.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mất ngủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)