Bước tới nội dung

mắt vọ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mat˧˥ vɔ̰ʔ˨˩ma̰k˩˧ jɔ̰˨˨mak˧˥˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˩˩˨˨mat˩˩ vɔ̰˨˨ma̰t˩˧ vɔ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

mắt vọ

  1. Con mắt tinhxoi mói.
    Nó là một con người có đôi mắt vọ.

Tham khảo

[sửa]