Bước tới nội dung

mến phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
men˧˥ fṵʔk˨˩mḛn˩˧ fṵk˨˨məːŋ˧˥ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
men˩˩ fuk˨˨men˩˩ fṵk˨˨mḛn˩˧ fṵk˨˨

Động từ

[sửa]

mến phục

  1. cảm tìnhkính phục.
    Mến phục con người có tài năng và đức độ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]