Bước tới nội dung

mến yêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
men˧˥ iəw˧˧mḛn˩˧ iəw˧˥məːŋ˧˥ iəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
men˩˩ iəw˧˥mḛn˩˧ iəw˧˥˧

Động từ

[sửa]

mến yêu

  1. Yêu một cách quyến luyến.
    Mến yêu bạn cũ.
    Người bạn mến yêu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]