Bước tới nội dung

một sớm một chiều

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo̰ʔt˨˩ səːm˧˥ mo̰ʔt˨˩ ʨiə̤w˨˩mo̰k˨˨ ʂə̰ːm˩˧ mo̰k˨˨ ʨiəw˧˧mok˨˩˨ ʂəːm˧˥ mok˨˩˨ ʨiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mot˨˨ ʂəːm˩˩ mot˨˨ ʨiəw˧˧mo̰t˨˨ ʂəːm˩˩ mo̰t˨˨ ʨiəw˧˧mo̰t˨˨ ʂə̰ːm˩˧ mo̰t˨˨ ʨiəw˧˧

Cụm từ

[sửa]

một sớm một chiều

  1. Khoảng thời gian hết sức ngắn (thường hàm ý khó có thể đạt kết quả)

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Một sớm một chiều, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam