Bước tới nội dung

ma lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧ lɨ̰ʔk˨˩maː˧˥ lɨ̰k˨˨maː˧˧ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥ lɨk˨˨maː˧˥ lɨ̰k˨˨maː˧˥˧ lɨ̰k˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ma lực

  1. Sức mạnh khác thường làm cho người ta say mê.
    Ái tình có ma lực khiến nhiều người sinh ra mù quáng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]