Bước tới nội dung

magistral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.dʒə.strəl/

Tính từ

[sửa]

magistral /ˈmæ.dʒə.strəl/

  1. Bậc thầy.
  2. (Dược học) Chế theo đơn (không có bán sãn).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʒis.tʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực magistral
/ma.ʒis.tʁal/
magistraux
/ma.ʒis.tʁɔ/
Giống cái magistrale
/ma.ʒis.tʁal/
magistrales
/ma.ʒis.tʁal/

magistral /ma.ʒis.tʁal/

  1. (Thuộc) Thầy; vào bậc thầy.
    Ton magistral — giọng thầy
    Œuvre magistrale — tác phẩm vào bậc thầy
  2. (Đùa cợt) Nên thân, ra trò.
    Une fessée magistrale — trận đòn ra trò
  3. (Dược học) Chế theo đơn.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]