Bước tới nội dung

magnum opus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæɡ.nəm ˈoʊ.pəs/ (Mỹ)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh magnum opus, từ magnum (“tác phẩm”) + opus (“vĩ đại”).

Danh từ

[sửa]

magnum opus (số nhiều magna opera)

  1. Kiệt tác, tác phẩm chính; tác phẩm lớn, đại tác phẩm.
  2. (Nghĩa bóng) Tiêu điểm chính của một tác phẩm ngắn như bài luận.

Đồng nghĩa

[sửa]
tác phẩm chính

Tiếng Latinh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ magnum (“tác phẩm”) + opus (“vĩ đại”).

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 559: Internal error in `params` table: Parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..

Danh từ

[sửa]

magnum opus gt

  1. Kiệt tác, tác phẩm chính; tác phẩm lớn, đại tác phẩm.

Tham khảo

[sửa]