magnum opus
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh magnum opus, từ magnum (“tác phẩm”) + opus (“vĩ đại”).
Danh từ
[sửa]magnum opus (số nhiều magna opera)
- Kiệt tác, tác phẩm chính; tác phẩm lớn, đại tác phẩm.
- (Nghĩa bóng) Tiêu điểm chính của một tác phẩm ngắn như bài luận.
Đồng nghĩa
[sửa]- tác phẩm chính
Tiếng Latinh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ magnum (“tác phẩm”) + opus (“vĩ đại”).
Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 559: Internal error in `params` table: Parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..
Danh từ
[sửa]magnum opus gt
- Kiệt tác, tác phẩm chính; tác phẩm lớn, đại tác phẩm.
Tham khảo
[sửa]- "People Places, and Things – Nouns." Simplicissimus. Hội Thánh Lễ Latinh tại Anh và Wales.
- "1st and 2nd Adjective Chart." Mr. Rietz's Latin Pages. Học viện Battle Ground (Franklin, Tennessee).