mandated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]mandated
Chia động từ
[sửa]mandate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mandate | |||||
Phân từ hiện tại | mandating | |||||
Phân từ quá khứ | mandated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mandate | mandate hoặc mandatest¹ | mandates hoặc mandateth¹ | mandate | mandate | mandate |
Quá khứ | mandated | mandated hoặc mandatedst¹ | mandated | mandated | mandated | mandated |
Tương lai | will/shall² mandate | will/shall mandate hoặc wilt/shalt¹ mandate | will/shall mandate | will/shall mandate | will/shall mandate | will/shall mandate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mandate | mandate hoặc mandatest¹ | mandate | mandate | mandate | mandate |
Quá khứ | mandated | mandated | mandated | mandated | mandated | mandated |
Tương lai | were to mandate hoặc should mandate | were to mandate hoặc should mandate | were to mandate hoặc should mandate | were to mandate hoặc should mandate | were to mandate hoặc should mandate | were to mandate hoặc should mandate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mandate | — | let’s mandate | mandate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.