Bước tới nội dung

maniaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maniaque
/ma.njak/
maniaques
/ma.njak/
Giống cái maniaque
/ma.njak/
maniaques
/ma.njak/

maniaque /ma.njak/

  1. Bị ám ảnh.
  2. Gàn.
  3. (Y học) Hưng cảm.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điên.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít maniaque
/ma.njak/
maniaques
/ma.njak/
Số nhiều maniaque
/ma.njak/
maniaques
/ma.njak/

maniaque /ma.njak/

  1. Kẻ bị ám ảnh.
  2. Người gàn.
  3. (Y học) Người hưng cảm.

Tham khảo

[sửa]