Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Hà Lan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hà Lan
1.1
Danh từ
2
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Ngoại động từ
2.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
manier
24 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
Català
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
한국어
Malagasy
Nederlands
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Svenska
Tagalog
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
manier
gc
(
số nhiều
manieren
,
giảm nhẹ
[please provide]
)
cách
Op die
manier
geraken we er nooit.
Làm
cách
đó chúng ta sẽ không thành công được.
(
số nhiều
)
Xem
manieren
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ma.nje/
Ngoại động từ
[
sửa
]
manier
ngoại động từ
/ma.nje/
Sử dụng
, dùng.
Manier
le pinceau
— sử dụng bút lông
Savoir
manier
l’ironie
— biết sử dụng lối mỉa mai
Nhào
trộn
.
Manier
du beurre et de la farine
— nhào trộn bơ và bột
Chỉ huy
,
điều
khiển
.
Personne difficile à
manier
— người khó điều khiển
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Sờ
,
mó
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
manier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hà Lan
Danh từ
Danh từ tiếng Hà Lan
Dutch nouns with common gender
Danh từ giống chung tiếng Hà Lan
Mục từ tiếng Hà Lan yêu cầu biến cách
nl-noun plural matches generated form
Mục từ tiếng Pháp
Ngoại động từ
Động từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
manier
24 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài