manteau
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/bc/Manteau.jpg/220px-Manteau.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.tɔ/
![]() | [mɑ̃.tɔ] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
manteau /mɑ̃.tɔ/ |
manteaux /mɑ̃.tɔ/ |
manteau gđ /mɑ̃.tɔ/
- Áo khoác.
- (Nghĩa bóng) Màn che, bộ áo, vỏ.
- Manteau de vertu — vỏ đạo đức
- Hòm lò sưởi.
- (Săn bắn) Bộ lông lưng.
- (Động vật học) Áo (của động vật thân mềm).
- (Địa chất, địa lý) Vỏ (quả đất).
- sous le manteau — che đậy, giấu giếm
Tham khảo
[sửa]- "manteau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)