Bước tới nội dung

marmite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
marmite

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːr.ˌmɑɪt/

Danh từ

[sửa]

marmite /ˈmɑːr.ˌmɑɪt/

  1. Cái nồi.
  2. Một loại thức ăn sệt, màu nâu thẫm, dùng để phết lên bánh mì, làm từ ngũ cốc đã lên men, một sản phẩm thu được trong quá trình làm bia; chứa nhiều vitamin B.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.mit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marmite
/maʁ.mit/
marmites
/maʁ.mit/

marmite gc /maʁ.mit/

  1. Nồi.
    Marmite en aluminium — nồi nhôm
    Une marmite de riz — một nồi cơm
  2. (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Đạn pháo lớn, đạn súng cối lớn.
    avoir de quoi faire bouillir sa marmite — đủ bát ăn
    écumeur de marmites — xem écumeur
    marmite de géants — (địa chất, địa lý) vực lòng chảo (ở chân các thác nước)
    nez en pied de marmite — mũi đít nồi

Tham khảo

[sửa]