marquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

marquer ngoại động từ /maʁ.ke/

  1. Đánh dấu.
    Marquer du linge — đánh dấu quần áo
    Cette découverte marque une étape considérable dans l’histoire des sciences — phát minh ấy đánh dấu một bước lớn trong lịch sử khoa học
  2. Ghi.
    Marquer ses dépenses — ghi các món tiêu
    Marquer un but — (thể dục thể thao) ghi một bàn thắng
  3. Để dấu lại, để vết lại.
    Marquer ses pas sur le sable — để lại vết chân trên cát
  4. Chỉ.
    Pendule qui marque trois heures — đồng hồ chỉ ba giờ
  5. Làm nổi.
    Robe qui marque la taille — chiếc áo làm nổi thân hình
  6. (Thể dục thể thao) Kèm riết.
    Marquer un adversaire — kèm riết đối thủ
  7. Biểu lộ, tỏ rõ.
    Marquer sa joie — biểu lộ niềm vui
    marquer le coup — xem coup
    marquer le pas — giậm chân tại chỗ (nghĩa đen) nghĩa bóng
    L’offensive marquait le pas — cuộc tấn công giậm chân tại chỗ
    marquer les points — (đánh bài) (đánh cờ) ghi điểm, tính điểm

Nội động từ[sửa]

marquer nội động từ /maʁ.ke/

  1. Để lại dấu vết.
    Coup qui marque — cú đánh để lại dấu vết
    Fait qui marquera dans l’histoire — sự việc sẽ để lại dấu vết trong lịch sử
  2. Nổi lên, nổi tiếng.
    Cet homme ne marque point — người đó không nổi chút nào cả

Tham khảo[sửa]