martyred
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]martyred
Chia động từ
[sửa]martyr
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to martyr | |||||
Phân từ hiện tại | martyring | |||||
Phân từ quá khứ | martyred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | martyr | martyr hoặc martyrest¹ | martyrs hoặc martyreth¹ | martyr | martyr | martyr |
Quá khứ | martyred | martyred hoặc martyredst¹ | martyred | martyred | martyred | martyred |
Tương lai | will/shall² martyr | will/shall martyr hoặc wilt/shalt¹ martyr | will/shall martyr | will/shall martyr | will/shall martyr | will/shall martyr |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | martyr | martyr hoặc martyrest¹ | martyr | martyr | martyr | martyr |
Quá khứ | martyred | martyred | martyred | martyred | martyred | martyred |
Tương lai | were to martyr hoặc should martyr | were to martyr hoặc should martyr | were to martyr hoặc should martyr | were to martyr hoặc should martyr | were to martyr hoặc should martyr | were to martyr hoặc should martyr |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | martyr | — | let’s martyr | martyr | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.