martyr
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑːr.tɜː/
![]() | [ˈmɑːr.tɜː] |
Danh từ[sửa]
martyr (số nhiều martyrs)
- (Tôn giáo) Thánh tử đạo, người tuẫn đạo.
- Kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ.
Ngoại động từ[sửa]
martyr ngoại động từ /ˈmɑːr.tɜː/
Chia động từ[sửa]
martyr
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to martyr | |||||
Phân từ hiện tại | martyring | |||||
Phân từ quá khứ | martyred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | martyr | martyr hoặc martyrest¹ | martyrs hoặc martyreth¹ | martyr | martyr | martyr |
Quá khứ | martyred | martyred hoặc martyredst¹ | martyred | martyred | martyred | martyred |
Tương lai | will/shall² martyr | will/shall martyr hoặc wilt/shalt¹ martyr | will/shall martyr | will/shall martyr | will/shall martyr | will/shall martyr |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | martyr | martyr hoặc martyrest¹ | martyr | martyr | martyr | martyr |
Quá khứ | martyred | martyred | martyred | martyred | martyred | martyred |
Tương lai | were to martyr hoặc should martyr | were to martyr hoặc should martyr | were to martyr hoặc should martyr | were to martyr hoặc should martyr | were to martyr hoặc should martyr | were to martyr hoặc should martyr |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | martyr | — | let’s martyr | martyr | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "martyr". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /maʁ.tiʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | martyr /maʁ.tiʁ/ |
martyrs /maʁ.tiʁ/ |
Giống cái | martyre /maʁ.tiʁ/ |
martyres /maʁ.tiʁ/ |
martyr /maʁ.tiʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
martyr /maʁ.tiʁ/ |
martyrs /maʁ.tiʁ/ |
martyr gđ /maʁ.tiʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "martyr". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)