masque
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]masque
- (Sử học) Vở kịch có ca vũ nhạc.
Tham khảo
[sửa]- "masque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mask/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
masque /mask/ |
masques /mask/ |
masque gđ /mask/
- Mặt nạ.
- Masques de carnaval — mặt nạ hội cacnavan
- Masque à gaz — mặt nạ phòng hơi độc
- Masque d’escrime — mặt nạ đấu kiếm
- Masque anesthésique — (y học) mặt nạ gây mê
- Masque de larve de libellule — (động vật học) mặt nạ của ấu trùng chuồn chuồn
- Vẻ mặt, gương mặt.
- Avoir un masque de tristesse — có gương mặt buồn
- Kem phấn; lớp kem phấn (ở mặt).
- (Quân sự) Ụ, mô đất (đê nấp).
- (Nghĩa bóng) Bề ngoài giả dối.
- Prendre le masque de la vertu — giả đạo đức
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đeo mặt nạ.
- arracher le masque à quelqu'un; ôter le masque à quelqu'un — lột mặt nạ ai
- lever le masque — xem lever
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
masque /mask/ |
masques /mask/ |
masque gc /mask/
Tham khảo
[sửa]- "masque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)