massaged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]massaged
Chia động từ
[sửa]massage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to massage | |||||
Phân từ hiện tại | massaging | |||||
Phân từ quá khứ | massaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | massage | massage hoặc massagest¹ | massages hoặc massageth¹ | massage | massage | massage |
Quá khứ | massaged | massaged hoặc massagedst¹ | massaged | massaged | massaged | massaged |
Tương lai | will/shall² massage | will/shall massage hoặc wilt/shalt¹ massage | will/shall massage | will/shall massage | will/shall massage | will/shall massage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | massage | massage hoặc massagest¹ | massage | massage | massage | massage |
Quá khứ | massaged | massaged | massaged | massaged | massaged | massaged |
Tương lai | were to massage hoặc should massage | were to massage hoặc should massage | were to massage hoặc should massage | were to massage hoặc should massage | were to massage hoặc should massage | were to massage hoặc should massage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | massage | — | let’s massage | massage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.