Bước tới nội dung

men nở

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɛn˧˧ nə̰ː˧˩˧mɛŋ˧˥ nəː˧˩˨mɛŋ˧˧ nəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɛn˧˥ nəː˧˩mɛn˧˥˧ nə̰ːʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

men nở

  1. Nguyên liệu làm bánh để kích thích bột nở trong quá trình ủ, có nguồn gốc vi sinh vật.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)