mercuriale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛʁ.ky.ʁjal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mercuriale /mɛʁ.ky.ʁjal/ |
mercuriales /mɛʁ.ky.ʁjal/ |
mercuriale gc /mɛʁ.ky.ʁjal/
- Giá biểu (trên thị trường).
- Diễn văn khai mạc hội mở tòa.
- (Văn học) Lời quở trách.
- Recevoir une verte mercuriale — bị quở trách gay gắt
- (Sử học) Hội nghị kiểm điểm của tòa án; diễn văn chủ tịch hội nghị kiểm điểm của tòa án.
- (Thực vật học) Cỏ xổ.
Tham khảo
[sửa]- "mercuriale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)