Bước tới nội dung

mercuriale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛʁ.ky.ʁjal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mercuriale
/mɛʁ.ky.ʁjal/
mercuriales
/mɛʁ.ky.ʁjal/

mercuriale gc /mɛʁ.ky.ʁjal/

  1. Giá biểu (trên thị trường).
  2. Diễn văn khai mạc hội mở tòa.
  3. (Văn học) Lời quở trách.
    Recevoir une verte mercuriale — bị quở trách gay gắt
  4. (Sử học) Hội nghị kiểm điểm của tòa án; diễn văn chủ tịch hội nghị kiểm điểm của tòa án.
  5. (Thực vật học) Cỏ xổ.

Tham khảo

[sửa]