Bước tới nội dung

methoxy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
methoxy

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɛt˧˥ tʰawk˧˥ si˧˧mɛ̰k˩˧ tʰa̰wk˩˧ si˧˥mɛk˧˥ tʰawk˧˥ si˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɛt˩˩ tʰawk˩˩ si˧˥mɛ̰t˩˧ tʰa̰wk˩˧ si˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh methoxy.

Danh từ

[sửa]

methoxy

  1. Nhóm chức gồm 1 nhóm methyl liên kết với một nguyên tử ôxy. Công thức của methoxy là: –O–CH3.

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɜθ.ˈɒk.siː/

Danh từ

[sửa]

methoxy (số nhiều methoxys hoặc methoxies)

  1. Methoxy.