miệng nam mô, bụng một bồ dao găm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miə̰ʔŋ˨˩ naːm˧˧ mo˧˧ ɓṵʔŋ˨˩ mo̰ʔt˨˩ ɓo̤˨˩ zaːw˧˧ ɣam˧˧miə̰ŋ˨˨ naːm˧˥ mo˧˥ ɓṵŋ˨˨ mo̰k˨˨ ɓo˧˧ jaːw˧˥ ɣam˧˥miəŋ˨˩˨ naːm˧˧ mo˧˧ ɓuŋ˨˩˨ mok˨˩˨ ɓo˨˩ jaːw˧˧ ɣam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miəŋ˨˨ naːm˧˥ mo˧˥ ɓuŋ˨˨ mot˨˨ ɓo˧˧ ɟaːw˧˥ ɣam˧˥miə̰ŋ˨˨ naːm˧˥ mo˧˥ ɓṵŋ˨˨ mo̰t˨˨ ɓo˧˧ ɟaːw˧˥ ɣam˧˥miə̰ŋ˨˨ naːm˧˥˧ mo˧˥˧ ɓṵŋ˨˨ mo̰t˨˨ ɓo˧˧ ɟaːw˧˥˧ ɣam˧˥˧

Cụm từ[sửa]

miệng nam mô, bụng một bồ dao găm

  1. Nói lời thiện nhưng trong lòngác ý.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)