Bước tới nội dung

middlings

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

middlings

  1. Trung bình, vừa phải, kha khá.
    middlings tall — cao vừa phải

Danh từ

[sửa]

middlings số nhiều

  1. Hàng hoá loại vừa.
  2. Tấm, hạt tấm.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thịt lợn muối.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)