Bước tới nội dung

minorité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.nɔ.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
minorité
/mi.nɔ.ʁi.te/
minorités
/mi.nɔ.ʁi.te/

minorité gc /mi.nɔ.ʁi.te/

  1. Tình trạng chưa (vị) thành niên; thời kỳ chưa (vị) thành niên.
  2. Thiểu số, số ít.
    La minorité doit s’incliner devant la majorité — thiểu số phải phục tùng đa số
    Dans la minorité des cas — trong số ít trường hợp
  3. Dân tộc ít người, dân tộc thiểu số.
    Problème des minorités — vấn đề dân tộc ít người

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]