Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
miscreant /ˈmɪs.kri.ənt/
- Vô lại, ti tiện, đê tiện.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tà giáo, không tín ngưỡng.
Danh từ[sửa]
miscreant /ˈmɪs.kri.ənt/
- Kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người tà giáo, người không tín ngưỡng.
Tham khảo[sửa]
-