miscreant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪs.kri.ənt/

Tính từ[sửa]

miscreant /ˈmɪs.kri.ənt/

  1. Vô lại, ti tiện, đê tiện.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tà giáo, không tín ngưỡng.

Danh từ[sửa]

miscreant /ˈmɪs.kri.ənt/

  1. Kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người tà giáo, người không tín ngưỡng.

Tham khảo[sửa]