misprision
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɪs.ˈprɪ.ʒən/
Danh từ
[sửa]misprision (pháp lý) /ˌmɪs.ˈprɪ.ʒən/
Danh từ
[sửa]misprision /ˌmɪs.ˈprɪ.ʒən/
Tham khảo
[sửa]- "misprision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)