mistook
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Danh từ[sửa]
mistook
Thành ngữ[sửa]
- and so mistake:
Động từ[sửa]
mistook mistook; mistaken
- Phạm sai lầm, phạm lỗi.
- Hiểu sai, hiểu lầm.
- Lầm, lầm lẫn.
- to mistake someone for another — lầm ai với một người khác
Thành ngữ[sửa]
- there is no mistaken:
- Không thể nào lầm được.
- there is no mistake the house — không thể nào lầm nhà được
- Không thể nào lầm được.
Tham khảo[sửa]
- "mistook". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)