mistook
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ |
Danh từ
[sửa]mistook
Thành ngữ
[sửa]- and so mistake:
Động từ
[sửa]mistook mistook; mistaken
- Phạm sai lầm, phạm lỗi.
- Hiểu sai, hiểu lầm.
- Lầm, lầm lẫn.
- to mistake someone for another — lầm ai với một người khác
Thành ngữ
[sửa]- there is no mistaken:
- Không thể nào lầm được.
- there is no mistake the house — không thể nào lầm nhà được
- Không thể nào lầm được.
Tham khảo
[sửa]- "mistook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)