mitre
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
mitre
Tham khảo[sửa]
- "mitre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mitʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mitre /mitʁ/ |
mitres /mitʁ/ |
mitre gc /mitʁ/
Tham khảo[sửa]
- "mitre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)