Bước tới nội dung

mo cau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ kaw˧˧˧˥ kaw˧˥˧˧ kaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ kaw˧˥˧˥˧ kaw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mo cau

  1. Bẹ của cây cau chỗ cổ (chỗ cau trổ buồng)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)