moaned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]moaned
Chia động từ
[sửa]moan
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to moan | |||||
Phân từ hiện tại | moaning | |||||
Phân từ quá khứ | moaned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | moan | moan hoặc moanest¹ | moans hoặc moaneth¹ | moan | moan | moan |
Quá khứ | moaned | moaned hoặc moanedst¹ | moaned | moaned | moaned | moaned |
Tương lai | will/shall² moan | will/shall moan hoặc wilt/shalt¹ moan | will/shall moan | will/shall moan | will/shall moan | will/shall moan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | moan | moan hoặc moanest¹ | moan | moan | moan | moan |
Quá khứ | moaned | moaned | moaned | moaned | moaned | moaned |
Tương lai | were to moan hoặc should moan | were to moan hoặc should moan | were to moan hoặc should moan | were to moan hoặc should moan | were to moan hoặc should moan | were to moan hoặc should moan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | moan | — | let’s moan | moan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.