modernism
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
modernism /ˈmɑː.dɜː.ˌnɪ.zəm/
- Quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại.
- (Ngôn ngữ học) Từ ngữ cận đại.
- Chủ nghĩa tân thời.
- (Tôn giáo) Chủ nghĩa đổi mới.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)