orgueil
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔʁ.ɡœj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
orgueil /ɔʁ.ɡœj/ |
orgueils /ɔʁ.ɡœj/ |
orgueil gđ /ɔʁ.ɡœj/
- Tính kiêu ngạo.
- Lòng tự hào, sự kiêu hãnh; niềm tự hào.
- Orgueil national — lòng tự hào dân tộc
- Les grands hommes sont l’orgueil de leur pays — các bậc vĩ nhân là niềm tự hào cho đất nước họ
- Cái kê đòn bẫy.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "orgueil". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)