Bước tới nội dung

indécence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ɛ̃.de.sɑ̃s/

Danh từ

Số ít Số nhiều
indécence
/ɛ̃.de.sɑ̃s/
indécences
/ɛ̃.de.sɑ̃s/

indécence gc /ɛ̃.de.sɑ̃s/

  1. Tính không chỉnh tề, tính không đoan trang, tính bất lịch sự, tính sỗ sàng.
  2. Lời nói sỗ sàng, việc làm sỗ sàng.

Trái nghĩa

Tham khảo