indécence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.de.sɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| indécence /ɛ̃.de.sɑ̃s/ |
indécences /ɛ̃.de.sɑ̃s/ |
indécence gc /ɛ̃.de.sɑ̃s/
- Tính không chỉnh tề, tính không đoan trang, tính bất lịch sự, tính sỗ sàng.
- Lời nói sỗ sàng, việc làm sỗ sàng.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “indécence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)