modesty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.də.sti/
Danh từ
[sửa]modesty /ˈmɑː.də.sti/
- Tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn.
- Tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ.
- Tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị.
Tham khảo
[sửa]- "modesty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)