mollir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔ.liʁ/
Nội động từ[sửa]
mollir nội động từ /mɔ.liʁ/
- Mềm đi.
- Le fer mollit sous l’action de la chaleur — sắt mềm đi dưới tác dụng của nhiệt
- Yếu đi.
- Sentir ses jambes mollir — cảm thấy chân yếu đi
- (Nghĩa bóng) Giảm đi, dịu đi, xẹp đi.
- Le vent mollit — gió dịu đi
- Sa résolution a molli — quyết tâm của anh ta đã xẹp đi
Trái nghĩa[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
mollir ngoại động từ /mɔ.liʁ/
Tham khảo[sửa]
- "mollir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)