persister
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /pɜː.ˈsɪs.tɜː/
Danh từ
persister /pɜː.ˈsɪs.tɜː/
- Xem persist
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “persister”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɛʁ.sis.te/
Nội động từ
persister nội động từ /pɛʁ.sis.te/
- Kiên trì; khăng khăng.
- Persister dans sa résolution — kiên trì trong quyết định của mình
- Persister dans son refus — khăng khăng từ chối
- Je persiste à croire que — tôi vẫn cứ nghĩ rằng
- Vẫn tồn tại, tồn lưu; dai dẳng.
- Fièvre qui persiste — sốt dai dẳng
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “persister”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)