Bước tới nội dung

moped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

moped

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmoʊpt/

Danh từ

moped /ˈməʊ.pɛd/

  1. Xe máybàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe mô bi lét chẳng hạn).

Tham khảo