moquette
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /moʊ.ˈkɛt/
Danh từ
[sửa]moquette /moʊ.ˈkɛt/
Tham khảo
[sửa]- "moquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.kɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
moquette /mɔ.kɛt/ |
moquettes /mɔ.kɛt/ |
moquette gc /mɔ.kɛt/
Tham khảo
[sửa]- "moquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)