Bước tới nội dung

moquette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /moʊ.ˈkɛt/

Danh từ

[sửa]

moquette /moʊ.ˈkɛt/

  1. Vải nhung dày dùng để bọc ghế.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.kɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moquette
/mɔ.kɛt/
moquettes
/mɔ.kɛt/

moquette gc /mɔ.kɛt/

  1. Vải làm thảm.
  2. Thảm lát sàn.

Tham khảo

[sửa]