mouillage
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mu.jaʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mouillage /mu.jaʒ/ |
mouillages /mu.jaʒ/ |
mouillage gđ /mu.jaʒ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mouillage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)