Bước tới nội dung

mouillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
mouillage
/mu.jaʒ/
mouillages
/mu.jaʒ/

mouillage /mu.jaʒ/

  1. Sự thấm ướt, sự pha nước (vào rượu).
  2. (Hàng hải) Sự thả neo (cho tàu đậu); chỗ tàu đậu.
  3. Sự thả thủy lôi.

Tham khảo