mouillage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mu.jaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mouillage /mu.jaʒ/ |
mouillages /mu.jaʒ/ |
mouillage gđ /mu.jaʒ/
- Sự thấm ướt, sự pha nước (vào rượu).
- (Hàng hải) Sự thả neo (cho tàu đậu); chỗ tàu đậu.
- Sự thả thủy lôi.
Tham khảo
[sửa]- "mouillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)