Bước tới nội dung

mouture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mouture
/mu.tyʁ/
moutures
/mu.tyʁ/

mouture gc /mu.tyʁ/

  1. Sự xay bột; bột xay.
    Bluter la mouture — giần bột xay
  2. Hỗn hợp bột , đại mạch, mạch đen.
  3. (Thân mật) Đề tài khai thác lại.
    Seconde mouture d’un article — đề tài một bài báo khai thác lần thứ hai
  4. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tiền thuê xay bột.
    tirer deux (dix) moutures d’un sac (du même sac) — khai thác được nhiều mối lợi từ một việc

Tham khảo

[sửa]