Bước tới nội dung

mravenečník

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ mravenec (kiến) +‎ -ník.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mravenečník  đv

  1. Thú ăn kiến.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]