Bước tới nội dung

mulcz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:
Mulcz.

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh mulch < tiếng Anh trung đại melsche, molsh < tiếng Anh cổ melsc, milisc < tiếng German nguyên thuỷ *mili.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /mult͡ʂ/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ult͡ʂ
  • Tách âm tiết: mulcz

Danh từ

[sửa]

mulcz  bđv

  1. (nông nghiệp, làm vườn) Lớp phủ, bổi (vật liệu dùng để che phủ lớp đất trên cùng nhằm bảo vệ, cách nhiệt, v.v.).
    Mulcz organiczny z czasem ulega rozkładowi.
    Lớp phủ hữu cơ bị phân hủy theo thời gian.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • mulcz, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • mulcz, Từ điển tiếng Ba Lan PWN