mulcz
Tiếng Ba Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Anh mulch < tiếng Anh trung đại melsche, molsh < tiếng Anh cổ melsc, milisc < tiếng German nguyên thuỷ *mili.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
mulcz gđ bđv
- (nông nghiệp, làm vườn) Lớp phủ, bổi (vật liệu dùng để che phủ lớp đất trên cùng nhằm bảo vệ, cách nhiệt, v.v.).
- Mulcz organiczny z czasem ulega rozkładowi.
- Lớp phủ hữu cơ bị phân hủy theo thời gian.
Biến cách[sửa]
Biến cách của mulcz
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Ba Lan vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Ba Lan gốc Anh
- Từ tiếng Ba Lan gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Ba Lan gốc Anh cổ
- Từ tiếng Ba Lan gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ba Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Ba Lan/ult͡ʂ
- Vần tiếng Ba Lan/ult͡ʂ/1 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống đực tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Danh từ bất động vật tiếng Ba Lan
- Nông nghiệp/Tiếng Ba Lan
- Làm vườn/Tiếng Ba Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách